🌟 손을 쓰다

1. 어떠한 일에 필요한 조치를 취하다.

1. RA TAY: Áp dụng phương cách cần thiết cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소방관들이 미처 손을 쓸 겨를도 없이 산불이 빠르게 번졌다.
    The fire spread quickly without the firemen having time to do anything.
  • Google translate 김 사장은 이번 비리 사건의 소문이 퍼지지 않도록 바로 손을 썼다.
    Kim made the right move to prevent rumors of the corruption scandal from spreading.

손을 쓰다: use one's hands,手を打つ,utiliser les mains,usar la mano,يستخدم اليد,арга хэмжээ авах,ra tay,(ป.ต.)ใช้มือ ; ใช้, ดำเนินการ, ปฏิบัติการ,bertindak,вовремя принимать меры,用手;处理,

🗣️ 손을 쓰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43)