🌟 손을 쓰다
🗣️ 손을 쓰다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅆㄷ: Initial sound 손을 쓰다
-
ㅅㅇㅆㄷ (
속을 쓰다
)
: 걱정하거나 염려하다.
🌏 BẬN TÂM: Lo lắng hoặc tư lự. -
ㅅㅇㅆㄷ (
손을 쓰다
)
: 어떠한 일에 필요한 조치를 취하다.
🌏 RA TAY: Áp dụng phương cách cần thiết cho việc nào đó.
• Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43)